Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
thỉnh giáo
thỉnh nguyện
thỉnh thị
thỉnh thoảng
thính
thính giả
thính giác
thịnh
thịnh đạt
thịnh hành
thịnh nộ
thịnh soạn
thịnh thế
thịnh tình
thịnh trị
thịnh vượng
thíp
thịt
thiu
thiu thối
thô
thô bỉ
thô sơ
thô tục
thò
thò lò
thổ
thỏ
thổ dân
thổ lộ
thỉnh giáo
verb
to consult, to request advice from