Bàn phím:
Từ điển:
 

antik

  • {ancient}
  • {antique} cổ, cổ xưa, theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời
  • {classical} kinh điển, cổ điển, không hoa mỹ, hạng ưu