Bàn phím:
Từ điển:
 

der Anteil

  • {allotment} sự phân công, sự giao việc, sự định dùng, sự chia phần, sự phân phối, sự định phần, phần được chia, phần được phân phối, mảnh đất được phân phối để cày cấy, sự phiên chế
  • sự chuyển cho gia đình
  • {contingent} đạo quân, nhóm con, contingency
  • {due} quyền được hưởng, cái được hưởng, món nợ, tiền nợ, cái phải trả, thuế, hội phí, đoàn phí
  • {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc
  • {lot} thăm, việc rút thăm, sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định, phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô, mớ, rất nhiều, vô số, hàng đống, hàng đàn
  • {participation} sự tham gia, sự tham dự, sự góp phần vào
  • {percentage} tỷ lệ phần trăm, tỷ lệ, phần
  • {portion} phần chia, phần thức ăn, của hồi môn
  • {proportion} sự cân xứng, sự cân đối, tỷ lệ thức, quy tắc tam xuất, kích thước, tầm vóc
  • {quota} chỉ tiêu
  • {rate} tốc độ, giá, suất, mức, thuế địa phương, hạng, loại, sự đánh giá, sự ước lượng, sự sắp hạng, sự tiêu thụ
  • {share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần đóng góp, sự chung vốn, cổ phần
  • {snack} bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa, bữa quà, chút thức ăn, chút rượu
  • {stake} cộc, cọc, cọc trói, để thiếu sống, sự bị thiêu sống, đe nhỏ, cuộc thi có đánh cược, tiền đánh cược, tiền được cược, nguyên tắc, tiền đóng góp, tiền dấn vốn
  • {sympathy} sự thông cảm, sự đồng tình, sự thương cảm, mối thương cảm, sự đồng ý
  • {whack} cú đánh mạnh, đòn đau
    • der Anteil [an] {concern [in]; interest [in]}:
    • der prozentuale Anteil {percentage}:
    • einen Anteil haben [an] {to bear a part [in]}:
    • als Anteil zuweisen {to portion}:
    • an etwas Anteil nehmen {to be concerned about something; to take interest in something}: