Bàn phím:
Từ điển:
 

der Anstrich

  • {appearance} sự xuất hiện, sự hiện ra sự ló ra, sự trình diện, sự ra hầu toà, sự xuất bản, diện mạo, dáng điệu, tướng mạo, phong thái, bề ngoài, thể diện, ma quỷ
  • {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi
  • {coating} lần phủ ngoài, lớp phủ ngoài, vải may áo choàng
  • {gloss} nước bóng, nước láng, vẻ hào nhoáng bề ngoài, bề ngoài giả dối, lời chú thích, lời chú giải, lời phê bình, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác
  • {paint} sơn, thuốc màu, phấn
  • {painting} sự sơn, hội hoạ, bức vẽ, bức tranh
  • {semblance} sự trông giống, sự làm ra vẻ
  • {spice} đồ gia vị, cái làm thêm đậm đà, hơi hướng, vẻ, một chút, một ít
  • {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, nét, ngón, bút pháp, văn phong, sự tiếp xúc, sự giao thiệp, quan hệ, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ
  • sự thử thách, sự thử, đá thử
  • {wash} sự tắm rửa, sự tắm gội, sự rửa ráy, sự rửa, sự giặt, sự giặt giũ, quần áo giặt, nơi giặt, nước rửa, nước gội, nước rửa bát, nước vo gạo, nước lã, nước ốc, lớp tráng, lớp thiếp, nước vôi
  • phù sa, đất bồi, lớp màu nước, sóng, tiếng sóng
    • der Anstrich (Anschein) {air}:
    • der äußere Anstrich {varnish; veneer; veneering}:
    • einen Anstrich haben [von] {to be redolent [of]; to savour [of]}:
    • schönen Anstrich geben {to veneer}:
    • der oberflächliche Anstrich {lick}: