Bàn phím:
Từ điển:
 

die Anstrengung

  • {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được
  • {exertion} sự dùng, sự sử dụng, sự nổ lực, sự rán sức
  • {intenseness} tính mạnh mẽ, tính mãnh liệt, tính dữ dội, tính nồng nhiệt, tính sôi nổi, đầy nhiệt huyết, tính dễ xúc cảm mạnh mẽ
  • {pull} sự lôi, sự kéo, sự giật, cái kéo, cái giật, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật, sự chèo thuyền, sự gắng chèo, cú bơi chèo, hớp, hơi, sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm, cú tay bóng sang trái
  • thế hơn, thế lợi, thân thế, thế lực, bản in thử đầu tiên
  • {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự thúc đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm
  • tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra
  • {strain} sự căng, sự căng thẳng, trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, sức căng, giọng, điệu nói, số nhiều) giai điệu, nhạc điệu, đoạn nhạc, khúc nhạc, số nhiều) hứng, khuynh hướng, chiều hướng
  • dòng dõi, giống
  • {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar )
  • cái vuốt ve, sự vuốt ve
  • {tug} sự kéo mạnh, sự giật mạnh, tugboat
    • mit höchster Anstrengung {at full strain}:
    • die verzweifelte Anstrengung {do-or-die effort}:
    • mit äußerster Anstrengung {with a supreme effort}:
    • die große körperliche Anstrengung {elbowgrease}:
    • die Anstrengung hat sich ausgezahlt {it was worth the effort}:
    • man sieht ihm die Anstrengung an {the strain is telling on him}: