Bàn phím:
Từ điển:
 

anstrengend

  • {arduous} khó khăn, gian khổ, gay go, hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi, dốc khó trèo
  • {strenuous} hăm hở, tích cực, đòi hỏi sự rán sức, căng thẳng
  • {trying} nguy ngập, làm mệt nhọc, làm mỏi mệt, khó chịu, phiền phức