Bàn phím:
Từ điển:
 

anstrengen

  • {to exhaust} hút, rút, làm kiệt quệ, làm rỗng, làm cạn, dốc hết, dùng hết, bàn hết khía cạnh, nghiên cứu hết mọi mặt
  • {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức
  • cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua
  • {to task} giao nhiệm vụ, giao việc, chồng chất lên, bắt gánh vác, thử thách, làm mệt mỏi
  • {to try} thử, thử xem, làm thử, dùng thử, cố gắng, gắng làm, xử, xét xử, thử làm, toan làm, chực làm, cố, cố làm
  • {to work (worked,worked)} làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, chạy, tiến hành
  • tiến triển, có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, giải, chữa, nhào
  • nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn & ), sắp đặt, bày ra, bày mưu
    • sich anstrengen {to bestir oneself; to exert oneself; to hump oneself; to labour; to make an effort; to pull one's socks up}:
    • bis zum äußersten anstrengen {to extend}:
    • sich aufs äußerste anstrengen {to play up}:
    • sich bei etwas sehr anstrengen {to work hard at something}: