Bàn phím:
Từ điển:
 

anstreichen (strich an,angestrichen)

  • {to colour} tô màu, tô điểm, tô vẽ, đổi màu, ngả màu, ửng đỏ, đỏ bừng
  • {to mark} đánh dấu, ghi dấu, cho điểm, ghi điểm, chỉ, bày tỏ, biểu lộ, biểu thị, chứng tỏ, đặc trưng, để ý, chú ý
  • {to paint} sơn, quét sơn, vẽ, mô tả, đánh phấn, vẽ tranh, thoa phấn
  • {to pencil} viết bằng bút chì, vẽ bằng bút chì, kẻ bằng bút chì, tô bằng bút chì, ghi bằng bút chì, ghi vào sổ đánh cá, dạng bị động đánh bóng nhẹ bằng những đường vòng tròn đồng tâm hoặc song song)
  • {to underline} gạch dưới, dằn giọng, nhấn mạnh
    • anstreichen (strich an,angestrichen) (Streichholz) {to strike (struck,struck)}:
    • rot anstreichen {to rubricate}: