Bàn phím:
Từ điển:
 

anstrahlen

  • {to illuminate} chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, treo đèn kết hoa, sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ, làm sáng tỏ, giải thích, giảng giải, làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho
  • khai trí cho, làm rạng rỡ
  • {to illumine} làm sáng ngời, làm phấn khởi
  • {to spotlight}
    • jemanden anstrahlen {to beam on someone}: