Bàn phím:
Từ điển:
 

die Anstößigkeit

  • {obnoxiousness} tính chất khó chịu, tính chất đáng ghét, ghê tởm, tính chất độc
  • {offensiveness} tính chất xúc phạm, tính chất làm mất lòng, tính chất làm nhục, tính chất sỉ nhục, tính chất chướng tai gai mắt, tính chất hôi hám, tính chất gớm guốc, tính chất tởm
  • tính chất tấn công, tính chất công kích
  • {shockingness} tính chướng tai gai mắt, sự khó coi