Bàn phím:
Từ điển:
 

der Anstoß

  • {impetus} sức xô tới, sức đẩy tới, sự thúc đẩy
  • {impulse} sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thôi thúc, xung lực
  • {impulsion} sự đẩy tới, xung động
  • {initiative} bước đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng, sáng kiến, óc sáng kiến, thế chủ động, quyền đề xướng luật lệ của người công dân
  • {offence} sự phạm tội, tội, lỗi, sự tấn công, thế tấn công, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, vật chướng ngại
  • {push} sự xô, sự đẩy, cú đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm
  • tính chủ động, tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự đuổi ra, sự thải ra
  • {shock} sự đụng chạm, sự va chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn
  • sự động đất, sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù
  • {umbrage} bóng cây, bóng râm, cảm tưởng bị coi khinh, cảm tưởng bị làm nhục, sự mếch lòng
    • der Anstoß (Fußball) {kick-off}:
    • Anstoß geben [bei] {to give umbrage [to]}:
    • Anstoß nehmen [an] {to stumble [at]; to take offence [at]; to take umbrage [at]}:
    • Anstoß erregen {to give offence; to offend}:
    • Anstoß nehmen an {to take offence at}:
    • den Anstoß zu etwas geben {to initiate something}: