Bàn phím:
Từ điển:
 

der Anstifter

  • {abettor} kẻ xúi giục, kẻ tiếp tay
  • {agitator} người khích động quần chúng, người gây phiến động, máy trộn, máy khuấy
  • {brewer} người ủ rượu bia
  • {fomenter} người xúi bẩy, người xúi giục, người khích
  • {inciter}
  • {instigator} kẻ xúi bẩy, người thủ mưu
  • {plotter} kẻ âm mưu, kẻ bày mưu
  • {promoter} người sáng lập, người tham gia sáng lập, người đề xướng, người khởi xướng, chất hoạt hoá
  • {prompter} người nhắc, người nhắc vở
  • {sower} người gieo hạt