Bàn phím:
Từ điển:
 

anstiften

  • {to abet} xúi bẩy, xúi giục, khích, tiếp tay
  • {to cause} gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai
  • {to foment} chườm nóng
  • {to instigate} là thủ mưu của
  • {to plot} vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án, đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, âm mưu, mưu tính, bày mưu
  • {to suborn} hối lộ, mua chuộc
    • anstiften [zu tun] {to put up [to do]}:
    • heimlich anstiften {to frame up}: