Bàn phím:
Từ điển:
 

ansteigen

  • {to ascend} lên, thăng, dốc lên, cao lên, cất cao lên, ngược, trèo lên
  • {to increase} tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
  • {to rise (rose,risen)} dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc, lên cao, bốc lên, leo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức, ghê tởm, lộn mửa, bắt nguồn từ
  • do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc, làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên
  • {to uprise} thức dậy
    • ansteigen (Preise) {to jump}:
    • schnell ansteigen {to zoom}: