Bàn phím:
Từ điển:
 

anstecken

  • {to contaminate} làm bẩn, làm ô uế, làm nhiễm, làm hư hỏng
  • {to infect} nhiễm, làm nhiễm độc, làm nhiễm trùng, tiêm nhiễm, đầu độc, lan truyền, làm lây
  • {to leaven} làm lên men, làm cho thấm và thay đổi
  • {to taint} làm đồi bại, làm bại hoại, làm nhơ, để thối, để ươn, hư hỏng, đồi bại, bại hoại, thối, ươn, ôi
    • anstecken (Pfeife) {to put on}:
    • anstecken (Zigarette) {to light (lit,lit)}:
    • sich anstecken {to catch a disease}: