Bàn phím:
Từ điển:
 

anstechen

  • {to broach} đục lỗ, khoan, mở, khui, bắt đầu, đề cập, doa, chuốt, bắt đầu khai, quay về phía sóng và gió
  • {to prick} châm, chích, chọc, cắn, rứt, đánh dấu, chấm dấu trên giấy ) chọn, chỉ định, phi ngựa, vểnh lên
    • anstechen (Faß) {to tap}: