Bàn phím:
Từ điển:
 

die Anständigkeit

  • {decency} sự thích hợp với khuôn phép lễ nghi, sự đứng đắn, sự đoan trang, sự tề chỉnh, sự lịch sự, sự tao nhã, tính e thẹn, tính bẽn lẽn, lễ nghi phép tắc, những yêu cầu của cuộc sống đứng đắn
  • {respectability} sự đáng tôn trọng, tư cách đáng trọng, người đáng trọng
  • {squareness} sự vuông vắn, tính thẳng thắn, tính thật thà, tính trung thực