Bàn phím:
Từ điển:
 

anstacheln

  • {to prod} chọc, đâm, thúc, thúc giục, khích động
  • {to spur} lắp đinh, lắp cựa sắt, khích lệ, khuyến khích, thúc ngựa, + on, forward) phi nhanh, chạy nhanh, vội vã
  • {to stimulate} kích thích
  • {to sting (stung,stung)} châm, chích, đốt, làm đau nhói, làm cay, cắn rứt, day dứt, dạng bị động) bán đắt cho ai, bóp ai, lừa bịp, đau nhói, đau nhức
    • anstacheln [zu] {to egg on [to]}:
    • anstacheln [zu tun] {to goad [into doing]}: