Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tai
tai ác
tai ách
tai biến
tai hại
tai họa
tai nạn
tai quái
tai tiếng
tai ương
tài
tài cán
tài chính
tài công
tài đức
tài giảm
tài giỏi
tài hoa
tài khóa
tài khoản
tài liệu
tài lực
tài mạo
tài năng
tài nghệ
tài nguyên
tài phiệt
tài sản
tài sắc
tài tình
tai
noun
ear. mishap, accident, calamity
verb
to box the ears of