|
anspruchsvoll
- {ambitious} có nhiều hoài bão, có nhiều khát vọng, có nhiều tham vọng
- {difficult} khó, khó khăn, gay go, khó tính, khó làm vừa lòng
- {exacting} đòi hỏi nhiều, hay đòi hỏi quá quắt, sách nhiễu, đòi hỏi phải kiên trì, đòi hỏi phải cố gắng...
- {exigent} cấp bách, khẩn cấp, cấp thiết, hay đòi hỏi, đòi hỏi quá đáng, hay yêu sách
- {fastidious} dễ chán, chóng chán, khó chiều, cảnh vẻ, kén cá chọn canh
- {highbrow} trí thức, trí thức sách vở
- {particular} đặc biệt, đặc thù, cá biệt, riêng biệt, tường tận, tỉ mỉ, chi tiết, kỹ lưỡng, cặn kẽ, câu nệ đến từng chi tiết, khảnh
- {pretentious} tự phụ, kiêu căng, khoe khoang
- {sophisticated} tinh vi, phức tạp, rắc rối, khôn ra, thạo đời ra, giả, giả mạo, pha, không nguyên chất
- anspruchsvoll (Geschmack) {discriminating}:
|