Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
tác hại
tác loạn
tấc lòng
tác nhân
tác phẩm
tác phong
tác phúc
tác quái
tác thành
tạc
tạc dạ
tạc đạn
tách
tách bạch
tạch
tai
tai ác
tai ách
tai biến
tai hại
tai họa
tai nạn
tai quái
tai tiếng
tai ương
tài
tài cán
tài chính
tài công
tài đức
tác hại
noun
harm, damage
verb
to damage, to give damages tọ