Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sừng sỏ
sừng sững
sửng
sửng cồ
sửng sốt
sững
sững sờ
sưởi
sưởi nắng
sườn
sườn sượt
sương
sương giá
sương mù
sương muối
sường sượng
sướng
sướng mắt
sượng
sượng mặt
sướt
sứt
sứt môi
sưu tầm
sưu tập
sưu thuế
ta
ta thán
tà
tà dâm
sừng sỏ
adj
truculent, reckless