Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sức ép
sức khỏe
sức lực
sức mạnh
sức nặng
sức sống
sức vóc
sực nức
sưng
sưng húp
sừng
sừng sỏ
sừng sững
sửng
sửng cồ
sửng sốt
sững
sững sờ
sưởi
sưởi nắng
sườn
sườn sượt
sương
sương giá
sương mù
sương muối
sường sượng
sướng
sướng mắt
sượng
sức ép
noun
pressure
gây sức ép
:
to force, to put pressure to