Bàn phím:
Từ điển:
 

ansprechend

  • {appealing} van lơn, cầu khẩn, cảm động, thương tâm, làm mủi lòng, lôi cuốn, quyến rũ
  • {attractive} hút, thu hút, hấp dẫn, có duyên
  • {likely} chắc đúng, có lẽ đúng, có lẽ thật, có thể, thích hợp, đúng với, có vẻ có năng lực, chắc
  • {pleasing} dễ chịu, thú vị, làm vui lòng, làm vừa ý
    • ansprechend (Kunstwerk) {sensuous}: