Bàn phím:
Từ điển:
 

ansprechen

  • {to accost} đến gần, bắt chuyện, gạ gẫm, níu, kéo, bám sát
  • {to address} đề địa chỉ, gửi, xưng hô, gọi, nói với, nói chuyện với, diễn thuyết trước, viết cho, to address oneself to chăm chú, toàn tâm toàn ý, nhắm
  • {to appeal}
  • {to please} làm vui lòng, làm hài lòng, làm vừa lòng, làm vừa ý, làm thích, làm vui, thích, muốn
  • {to waylay} mai phục, rình
    • ansprechen (Elektronik) {to respond}: