Bàn phím:
Từ điển:
 

anspornen

  • {to galvanize} mạ điện, làm phấn khởi, kích động, khích động
  • {to incite} khuyến khích, xúi giục
  • {to needle} khâu, nhể, châm, lách qua, len lỏi qua, kết tinh thành kim, châm chọc, chọc tức, khích, thêm rượu mạnh
  • {to stimulate} kích thích
  • {to wake (woke,woke)} thức giấc, thức dậy, tỉnh dậy, đánh thức, làm hồi tỉnh lại, làm sống lại, làm náo động, phá, làm dội lại, khêu gợi, gợi lại, thức canh
  • {to whet} mài, gợi