Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sũng
súng
súng cao su
súng cối
súng lục
súng ngắn
súng trường
suối
suối vàng
suôn
suôn sẻ
suông
suông tình
suồng sã
suốt
suốt đời
suốt lượt
súp de
sụp
sụp đổ
sụp lạy
sút
sút kém to
sút người
sụt
sụt giá
sụt lở
sụt lún
sụt sịt
sụt sùi
sũng
Drip (with water)
Quần áo ướt sũng
:
Dripping wet clothes