Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
chọc tiết
chọc tức
choé
chồi
chòi
chồi rễ
chổi
chõi
chói
chối
chối cãi
chói lọi
chọi
chọi gà
chòm
chồm
chồm chỗm
chồm hỗm
chòm sao
chỏm
chõm
chôn
chồn
chồn lòng
chốn
chọn
chọn lọc
chông
chông chênh
chong chóng
chọc tiết
[To stick] anhängen, befestigen, legen, setzen, stechen, stellen