Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sún
sụn
sung
sung chức
sung công
sung huyết
sung mãn
sung quân
sung sức
sung sướng
sung túc
sùng
sùng ái
sùng bái
sùng đạo
sùng kính
sùng mộ
sùng ngoại
sùng phụng
sùng sục
sùng thần
sùng thượng
sùng tín
sủng ái
sũng
súng
súng cao su
súng cối
súng lục
súng ngắn
sún
adjective
(răng) decayed