Bàn phím:
Từ điển:
 

die Anspielung

  • {allusiveness} tính chất bóng gió, tính chất ám chỉ, tính tượng trưng, tính biểu tượng
  • {hint} lời gợi ý, lời nói bóng gió, lời nói ám chỉ, chút xíu, tí ti, dấu vết
  • {innuendo} lời ám chi, lời nói bóng nói gió, lời nói cạnh
    • die Anspielung [auf] {allusion [to]; insinuation [about]}: