Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
súc
súc sắc
súc sinh
súc tích
súc vật
sục
sục sạo
sui
sùi
sùi sụt
sủi bọt
sủi cảo
sủi tăm
sum họp
sum sê
sum vầy
sùm sòa
sùm sụp
sụm
sun
sún
sụn
sung
sung chức
sung công
sung huyết
sung mãn
sung quân
sung sức
sung sướng
súc
noun
log
big roll
verb
to rinse
súc chai
:
to rinse a bottle
súc miệng
:
to gargle