Bàn phím:
Từ điển:
 

anspannen

  • {to clench} nghiền, siết, mím, nắm chặt, buộc chặt, giải quyết, thanh toán, xác nhận, làm cho không bác lại được, bị đóng gập đầu lại, nghiến, siết chặt, ôm chặt, ghì chặt
  • {to exert} dùng, sử dụng
  • {to strain} căng, làm căng thẳng, bắt làm việc quá sức, bắt làm việc căng quá, lợi dụng quá mức, vi phạm, lạm quyền, ôm, lọc, để ráo nước, làm cong, làm méo, ra sức, rán sức, cố sức, gắng sức
  • cố gắng một cách ì ạch, vác ì ạch, căng ra, thẳng ra, kéo căng, lọc qua
  • {to stretch} kéo ra, giăng ra, duỗi ra, nong ra, lợi dụng, lạm dụng, nói phóng đại, nói ngoa, treo cổ, trải ra, chạy dài ra, giãn ra, rộng ra, co giãn, + out) nằm sóng soài, bị treo cổ
  • {to string (strung,strung)} buộc bằng dây, treo bằng dây, lên, động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót, tước xơ, xâu thành chuỗi, chơi khăm, chơi xỏ, to string someone along đánh lừa ai
  • kéo dài ra thành dây, chảy thành dây, đánh mở đầu
    • anspannen (Seil) {to tighten}:
    • anspannen (Pferd) {to harness}:
    • anspannen (Nerven) {to brace}:
    • anspannen (Muskeln) {to adduct}: