Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sở đắc
sở đoản
sở hữu
sở khanh
sở kiến
sở nguyện
sở quan
sở tại
sở thích
sở thú
sở trường
sở ước
sở vọng
sớ
sợ
sợ hãi
sợ sệt
sởi
sới
sợi
sơm sớm
sờm sỡ
sớm
sớm chiều
sớm hôm
sớm khuya
sớm mai
sớm muộn
sớm sủa
sớm tối
sở đắc
One's line, what is much of one's line, one's knowledge (of some subject...)
Đem những sở đắc về khoa học phục vụ nhân dân
:
To put what one knows about science in the service of the people