Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sơ học
sơ hở
sơ kết
sơ khai
sơ khảo
sơ kiến
sơ lược
sơ mi
sơ ngộ
sơ nhiễm
sơ phạm
sơ qua
sơ sài
sơ sịa
sơ sinh
sơ sót
sơ sơ
sơ suất
sơ tán
sơ thẩm
sơ thảo
sơ tuyển
sơ ý
sờ
sờ mó
sờ nắn
sờ sẫm
sờ soạng
sờ sờ
sờ sợ
sơ học
(từ cũ) Elementary education