Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sống nhăn
sóng sánh
sống sít
sống sót
sống sượng
sóng sượt
sống thác
sống thừa
sống trâu
soóc
soong
sộp
sót
sốt
sốt cơn
sốt dẻo
sốt gan
sót nhau
sốt rét
sốt ruột
sốt sắng
sốt sột
sốt vó
sốt xuất huyết
sọt
sọt giấy
sọt rác
sột soạt
sột sột
sơ
sống nhăn
Not done at all
Cơm sống nhăn
:
The rice is not done at all.
(thông tục) Be alive and kicking