Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sổng sểnh
sóng
sống
sống chết
sống còn
sống dai
sống động
sóng gió
sống lại
sống lưng
sống mái
sống nhăn
sóng sánh
sống sít
sống sót
sống sượng
sóng sượt
sống thác
sống thừa
sống trâu
soóc
soong
sộp
sót
sốt
sốt cơn
sốt dẻo
sốt gan
sót nhau
sốt rét
sổng sểnh
Unwatched, left unattended
Để lồng gà sổng sểnh như thế thì sổ hết
:
If you leave the chicken cage inwatched like that, the fowl will all escape