Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sòng sọc
sổng
sổng miệng
sổng mồm
sổng sểnh
sóng
sống
sống chết
sống còn
sống dai
sống động
sóng gió
sống lại
sống lưng
sống mái
sống nhăn
sóng sánh
sống sít
sống sót
sống sượng
sóng sượt
sống thác
sống thừa
sống trâu
soóc
soong
sộp
sót
sốt
sốt cơn
sòng sọc
Flashing angry glares
Nổi giận, mắt long sòng sọc
:
To fly into a passion with one's eyes flashing angry glares
Bubling
Điếu kêu sòng sọc
:
the hookah emitted bubbling noises
xem sọc (láy)
: