Bàn phím:
Từ điển:
 

das Ansehen

  • {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin
  • căn cứ
  • {credit} sự tin, lòng tin, danh tiếng, danh vọng, uy tín, nguồn vẻ vang, sự vẻ vang, thế lực, ảnh hưởng, công trạng, sự cho nợ, sự cho chịu, tiền gửi ngân hàng, bên có
  • {dignity} chân giá trị, phẩm giá, phẩm cách, lòng tự trọng, chức tước cao, chức vị cao, thái độ chững chạc, thái độ đường hoàng, vẻ nghiêm trang
  • {esteem} sự kính mến, sự quý trọng
  • {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi
  • {prestige} thanh thế
  • {regard} cái nhìn, sự quan tâm, sự để ý, lòng yêu mến, sự kính trọng, lời chúc tụng dùng ở cuối bức thư)
  • {renown}
  • {reputation} tiếng, tiếng tốt, thanh danh
  • {respectability} sự đáng tôn trọng, tư cách đáng trọng, người đáng trọng
  • {standing} sự đứng, thế đứng, sự đỗ, địa vị, sự lâu dài
    • ein Mann von Ansehen {a man of worth}:
    • in hohem Ansehen stehen {to be in high regard}:
    • großes Ansehen genießen {to be held in high estimation}: