Bàn phím:
Từ điển:
 

anschwellen

  • {to belly} + out phồng ra
  • {to bloat} muối và hun khói, phông lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên
  • {to bulge} phồng ra, làm phồng lên
  • {to distend} làm sưng to, làm sưng phồng, làm căng phồng, sưng to, sưng phồng, căng phồng
  • {to increase} tăng lên, tăng thêm, lớn thêm
  • {to rise (rose,risen)} dậy, trở dậy, đứng dậy, đứng lên, mọc, lên, lên cao, bốc lên, leo lên, trèo lên, dâng lên, nổi lên, tiến lên, thành đạt, vượt lên trên, nổi dậy, phẫn nộ, phát tức, ghê tởm, lộn mửa
  • bắt nguồn từ, do bởi, có khả năng đối phó, có thể đáp ứng với, bế mạc, làm nổi lên, làm hiện lên, trông thấy nổi lên, trông thấy hiện lên
    • anschwellen (schwoll an,angeschwollen) {to swell (swelled,swollen)}: