Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
số một
số mũ
số mục
số nguyên tố
số nhân
số nhiều
số phận
số phức
số thành
số tử vi
số vô tỉ
sọ
sọ dừa
soán đoạt
soạn
soạn giả
soạn sửa
soạn thảo
soát
soát vé
soát xét
soạt
sốc
sóc
sọc
sôi
soi
soi bóng
sôi động
sôi gan
số một
noun
number one
adj
first, overall