Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sổ
sổ cái
sổ chi
sổ đen
sổ điền
sổ hộ khẩu
sổ kho
sổ lông
sổ lồng
sổ lòng
sổ lương
sổ mũi
sổ nhật ký
sổ quỹ
sổ sách
sổ tay
sổ thai
sổ thu
sổ thu chi
sổ tiết kiệm
sổ toẹt
sổ vàng
sỗ
sỗ sàng
số
số bị chia
số bị nhân
số chia
số dôi
số dư
sổ
noun
vertical stroke register, book
verb
to cross, to cross out to escape to undo, to spilt to be overgrown