Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sỉnh
sính
sính lễ
sính nghi
sít
sít sao
sít sịt
sịt
so
sô
so bì
sô cô la
so dây
so đo
so đọ
so đũa
sô gai
so kè
so le
so màu
so sánh
sô vanh
sồ
sò
sồ sề
sỏ
sổ
sổ cái
sổ chi
sổ đen
sỉnh
Grow up gradually
Con lợn đã sỉnh
:
The pig has grown up