Bàn phím:
Từ điển:
 

anschnauzen

  • {to snap} táp, đớp, bật tách tách, quất vun vút, bẻ gãy tách, đóng tách, thả, bò, bắn, chụp nhanh, nhặt vội, nắm lấy, ngắt lời, cắn, nói cáu kỉnh, cắn cảu, gãy tách, nổ, chộp lấy
  • {to snarl} gầm gừ, càu nhàu, cằn nhằn, làm rối, làm xoắn, chạm bằng cái đột, rối beng, rối mù
  • {to snub} chỉnh, làm nhục, làm mất mặt, làm cụt vòi, cột lại
    • jemanden anschnauzen {to bawl at someone; to blow someone up}:
    • jemanden anschnauzen [wegen] {to tell someone off [for]}: