Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sinh
sinh ba
sinh bệnh học
sinh bình
sinh dục
sinh dưỡng
sinh đẻ
sinh địa
sinh đồ
sinh đôi
sinh động
sinh giới
sinh hạ
sinh hàn
sinh hóa học
sinh hoạt
sinh hoạt phí
sinh học
sinh kế
sinh khí
sinh khối
sinh khương
sinh linh
sinh lợi
sinh lực
sinh lý
sinh lý học
sinh mệnh
sinh ngữ
sinh nhai
sinh
verb
to give birth to to produce, yield to turn
noun, adj
life; living; alive