Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sắc
sắc bén
sắc cạnh
sắc chỉ
sắc chiếu
sắc diện
sắc dục
sắc đẹp
sắc giới
sắc lệnh
sắc luật
sắc mạo
sắc mắc
sắc mặt
sắc nước
sắc phong
sắc phục
sắc sảo
sắc thái
sắc tố
sắc tộc
sắc tứ
sặc
sặc gạch
sặc sỡ
sặc sụa
sặc tiết
săm
săm lốp
săm soi
sắc
noun
royal honour-conferring diploma
temple's exercising charm
colour
Syn
-(như) sắc_đẹp, dấu_sắc
verb
to extract, to simmer, to lead down
adj
sharp