Bàn phím:
Từ điển:
 

der Anschlagzettel

  • {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện
  • {placard} tranh cổ động, áp phích
  • {poster} quảng cáo, người dán áp phích, người dán quảng cáo bill-poster)