Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
say
say đắm
say khướt
say máu
say mê
say mèm
sây sát
say sưa
sầy
sảy
sẩy
sẩy chân
sẩy miệng
sẩy tay
sẩy thai
sẩy vẩy
sấy
sấy tóc
sậy
sắc
sắc bén
sắc cạnh
sắc chỉ
sắc chiếu
sắc diện
sắc dục
sắc đẹp
sắc giới
sắc lệnh
sắc luật
say
adj
drunk, intoxicated, high
sick, prostrate
say nắng
:
sunstroked
(như) say mê