Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sầu
sầu bi
sầu đâu
sầu khổ
sầu muộn
sầu não
sầu riêng
sầu thảm
sáu
sấu
sáu mươi
say
say đắm
say khướt
say máu
say mê
say mèm
sây sát
say sưa
sầy
sảy
sẩy
sẩy chân
sẩy miệng
sẩy tay
sẩy thai
sẩy vẩy
sấy
sấy tóc
sậy
sầu
adj
sad, melancholy