Bàn phím:
Từ điển:
 

der Anschlag

  • {announcement} lời rao, lời loan báo, cáo thị, thông cáo, lời công bố, lời tuyên bố
  • {assessment} sự định giá để đánh thuế, sự đánh giá, sự ước định, sự đánh thuế, mức định giá đánh thuế, thuế
  • {attack} sự tấn công, sự công kích, cơn
  • {attempt} sự cố gắng, sự thử, sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến
  • {bill} cái kéo liềm, cái kích, mỏ, đầu mũi neo, mũi biển hẹp, tờ quảng cáo, yết thị, hoá đơn, luật dự thảo, dự luật, giấy bạc, hối phiếu bill of exchange), sự thưa kiện, đơn kiện
  • {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, kiểu, mẫu, loại, dạng, khả năng sáng tạo
  • tài nghĩ ra, sự sáng tạo
  • {dog} chó, chó săn, chó đực, chó sói đực dog wolf), cáo đực dog fox), kẻ đê tiện, kẻ đáng khinh, đồ chó má, kẻ cắn cẩu cục cằn, gã, thằng cha, vỉ lò fire dogs), móng kìm, cặp, móc ngoạm, gàu ngoạm
  • mống bão, ráng bão sea dog), dogfish
  • {estimate} sự ước lượng, số lượng ước đoán, bản kê giá cả
  • {impact} sự va chạm, sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng
  • {machination} âm mưu, sự bày mưu lập kế, sự mưu toan
  • {notice} thông tri, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết
  • {placard} tranh cổ động, áp phích
  • {poster} quảng cáo, người dán áp phích, người dán quảng cáo bill-poster)
  • {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão
  • đoạn dây thừng, stop-order
  • {striking}
  • {stroke} cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar )
  • cái vuốt ve, sự vuốt ve
    • der Anschlag (Musik) {touch}:
    • das Gewehr im Anschlag halten {to hold the rifle in the aiming position}:
    • einen Anschlag auf jemanden verüben {to make an attempt on someone's life}: