Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
sáo mép
sáo mòn
sáo ngữ
sáo rỗng
sáo sậu
sạo
sạo sục
sáp
sấp
sấp bóng
sấp mặt
sấp ngửa
sáp nhập
sạp
sập
sập sùi
sất
sát
sát cánh
sát hạch
sát hại
sát hợp
sát khí
sát khuẩn
sát nách
sát nhân
sát nhập
sát phạt
sát sao
sát sạt
sáo mép
Be a chatterbox
Nó chỉ sáo mép
:
He's a mere chatterbox; he's all mouth [and no action]